DAEWOO NOVUS CL4TF
TỔNG TẢI
46.370 Kg
Xe đầu kéo Daewoo Novus nhập khẩu nguyên chiếc từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại, là dòng sản phẩm cao cấp được các doanh nghiệp vận tải tìm kiếm nhiều nhất hiện nay.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NHÃN HIỆU | DAEWOO |
KIỂU LOẠI | CL4TF |
LOẠI XE | ĐẦU KÉO |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Khối lượng bản thân | 8.500 |
Tải trọng mâm kéo theo TK/cho phép TGGT | 20.000/14.850 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/cho phép lớn nhất | 28.630/23.480 |
Khối lượng kéo theo TK lớn nhất/cho phép lớn nhất | 46.370/38.850 |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Tổng thể DxRxC | 7.010 x 2.495 x 3.020 |
Chiều dài cơ sở | 3.300 + 1.350 |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 95 |
Độ dốc lớn nhất (%) | 31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 7,2 |
ĐỘNG CƠ | |
Mã động cơ | DL08K |
Dung tích xy lanh (cc) | 7.640 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 350/2.100 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 1.471/1.200 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO IV |
HỘP SỐ | |
Mã hộp số | FSO10309A |
Loại | Số sàn F9/R1 |
CẦU | |
Tải trọng cầu trước (kg) | 7.100 |
Tải trọng cầu sau (kg) | 23.000 |
PHANH | |
Phanh chính | Phanh khí nén, 2 dòng |
Phanh đỗ | Tác dụng lên các bánh sau |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
THÙNG NHIÊN LIỆU | |
Dung tích (lít) | 400 |
LỐP | |
Trục trước/ Trục sau | 12R22.5 |
Công thức bánh xe | 6x4R |
HỆ THỐNG LÁI | |
Loại | Trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG TREO | |
Trục trước/ Trục sau | Nhíp lá |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Battery | 12V – 170Ah x 2 |
Máy phát điện | 24V – 80A |
Máy khởi động | 24V – 4,5kW |