Xe DAEWOO HU6 15.6 tấn

Xe DAEWOO HU6 15.6 tấn

Xe DAEWOO HU6 15.6 tấn

 

Xe DAEWOO HU6

  • Động Cơ: DOOSAN Mã hiệu DL06K
  • Dung tích xilanh: 5890cc
  • Công suất: 280ps
  • Momen xoắn: 981Nm
  • Kiểu hộp số: 9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
  • Kích thước tổng thể DxRxC (mm): 10,030 x 2,500 x 3,550
  • Kích thước lòng thùng xe:  7,600 x 2,360 x 720/2,150
  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

MÔ TẢ

DAEWOO HU6 (6X2 – CHASSI NGẮN)

Xe tải Daewoo Maximus HU6– dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro 4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.

 

Ngoại thất
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Lưới tản nhiệt và cánh 2 bên
Classic 2 lớp
Classic 2 lớp
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở 2 đầu
Gương chiếu hậu và tấm che nắng phía ngoài có đèn ở 2 đầu
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Đèn chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Lọc gió lắp ở hông xe
Lọc gió lắp ở hông xe
Thùng nhiên liệu và bộ xử lí chất thải
Thùng nhiên liệu và bộ xử lí chất thải
Nội thất
Núm điều chỉnh đèn đa năng
Núm điều chỉnh đèn đa năng
Ghế đệm khí nén cho tài xế cảm giác thoải mái
Ghế đệm khí nén cho tài xế cảm giác thoải mái
Cabin rộng rãi thoáng mát sang trọng
Cabin rộng rãi thoáng mát sang trọng
Màn hình hiển thị tình trạng xe , thông tin lộ trình
Màn hình hiển thị tình trạng xe , thông tin lộ trình
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hòa nhiệt độ
Radio, máy nghe nhạc và cụm điều khiển hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hiệu suất
Phanh khí nén
Phanh khí nén
Động cơ Doosan DL06K, Công suất 280Ps/2500. Momen xoắn 981N.m/1400rpm. Dung tích Xylanh 5890cc
Động cơ Doosan DL06K, Công suất 280Ps/2500. Momen xoắn 981N.m/1400rpm. Dung tích Xylanh 5890cc
Hệ thống treo cabin
Hệ thống treo cabin
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Thông số

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL HU6 HU6 - TMB
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 24.000
Khối lượng hàng chuyên chở - 15.600
Khối lượng bản thân 6.850 8.205
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 200
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 9.940 x 2.465 x 2.975 10.030 x 2.500 x 3.550
Kích thước lòng thùng xe - 7.600 x 2.360 x 720/2.150
Chiều dài cơ sở 4.670 + 1.300
Vết bánh xe trước / sau 1.935/1.845
Khoảng sáng gầm xe 280
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ DL06K
Loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xy lanh (cc) 5.890
Công suất cực đại (PS/rpm) 280/2.500
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 981/1.400
Kiểu hộp số 9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo

Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén

Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Máy phát điện 24V-80A
Ắc quy 2x12V-100Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 11.00-20/6x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 33
Tốc độ tối đa (km/h) 84
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 10
Video

Sản phẩm cùng loại

img
img
img