DAEWOO HU8 15 tấn
Xe DAEWOO HU8
- Động Cơ: DOOSAN Mã hiệu DL06K
- Dung tích xilanh: 5890cc
- Công suất: 280ps
- Momen xoắn: 981Nm
- Kiểu hộp số: 9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi
- Kích thước tổng thể DxRxC (mm): 11.620 x 2.500 x 3.520
- Kích thước lòng thùng xe: 9.200 x 2.360 x 720/2.150
-
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan
MÔ TẢ
DAEWOO HU8 (6X2 – CHASSI DÀI)
Xe tải Daewoo Maximus HU8 – dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euro 4, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, thùng hàng rộng, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | HU8 | HU8 - TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Khối lượng toàn bộ | 24.000 | |
Khối lượng hàng chuyên chở | - | 15.000 |
Khối lượng bản thân | 7.000 | 8.805 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Kích thước tổng thể DxRxC | 11.530 x 2.460 x 3.000 | 11.620 x 2.500 x 3.520 |
Chiều dài cơ sở | 5.600 + 1.300 | |
Kích thước lòng thùng xe | - | 9.200 x 2.360 x 720/2.150 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.935/1.845 | |
Khoảng sáng gầm xe | 280 | |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu động cơ | DL06K | |
Loại | 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5.890 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 | |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 | |
Kiểu hộp số | 9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ | Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3 | |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Máy phát điện | 24V-80A | |
Ắc quy | 2x12V-100Ah | |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 11.00-20/6x2R | |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 32,8 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 91 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 11,5 |