IZ500L - 4.8 Tấn

 IZ500L - 4.8 Tấn

IZ500L - 4.8 Tấn

Xe tải Đô Thành IZ500L

  • Động Cơ: JX4D30C5H - EURO IV
  • Dung tích xilanh: 2892cc
  • Công suất: 130ps
  • Momen xoắn: 340Nm
  • Tải trọng: 4.8 Tấn
  • Kích thước lọt lòng thùng:  4310x1940x1850mm
  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

MÔ TẢ

 

DOTHANH IZ500L PLUS

Phát triển dựa trên sự sáng tạo và đột phá, một chiếc xe tải hội tụ đầy đủ công năng và sức mạnh đặc biệt Đô Thành IZ500L Plus – Người vận chuyển đắc lực. Từ sự nghiên cứu kỹ lưỡng đặc tính người dùng, lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ Nhật Bản và thử nghiệm trên các đường thử tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ và tinh tế ngay từ kiểu dáng thiết kế đến nội thất tiện nghi, hiện đại, và hiệu suất sử dụng tối ưu.

NGOẠI THẤT

  

  

NỘI THẤT

  

  

  

HIỆU SUẤT

  

 

 

 

Ngoại thất
Giới thiệu
Giới thiệu
Dịch vụ
Dịch vụ
Tin tức
Tin tức
Nội thất
h3
h3
iz series
iz series
iz650se
iz650se
Nội thất 3
Nội thất 3
Nội thất 2
Nội thất 2
Nội thất 1
Nội thất 1
Hiệu suất
Hiệu suất 3
Hiệu suất 3
Hiệu suất 2
Hiệu suất 2
Hiệu suất 1
Hiệu suất 1
Thông số

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL IZ500L PLUS – TK IZ500L PLUS – TMB IZ500L PLUS – TL
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 8.200
Khối lượng hàng hóa 4.800 4.800 4.990
Khối lượng bản thân 3.205 3.015 3.015
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 6.260 x 2.080 x 2.870 6.210 x 2.080 x 2.870 6.210 x 2.080 x 2.235
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) 4.310 x 1.940 x 1.850 4.310 x 1.940 x 660/1.850 4.310 x 1.940 x 490
Chiều dài cơ sở 3.360
Vết bánh xe trước 1.575
Vết bánh xe sau 1.508
Khoảng sáng gầm xe 230
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ JX4D30C5H EURO IV
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh (cc) 2.892
Công suất cực đại (PS/rpm) 130/3.200
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 340/1.800-2.400
Kiểu hộp số 5MTI280S, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe  7.00 – 16 / 4×2
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, Khí nén hai dòng, Trang bị bộ chống bó cứng bánh xe (ABS)
Phanh đỗ Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thuỷ lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Máy phát điện 14V-110A
Ắc – quy 01x12V-90Ah
Cỡ lốp/công thức bánh xe 7.00-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 23,9
Tốc độ tối đa (km/h) 87 87 97
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6,3 6,3 6,3

Sản phẩm cùng loại

img
img
img