MÔ TẢ
DOTHANH IZ150 là phiên bản xe tải nhỏ 1.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố.
Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | IZ150 | IZ150-TL | IZ150 - TMB | IZ150 - TK |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 3.990 | 3.990 | 3.990 | 3.990 |
Khối lượng hàng hóa | - | 1.490 | 1.490 | 1.380 |
Khối lượng bản thân | 1.820 | 2.305 | 2.305 | 2.415 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 64 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 5.400 x 1.870 x 2.025 | 5.455 x 1.880 x 2.025 | 5.455 x 1.880 x 2.900 | 5.510 x 1.880 x 2.760 |
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | - | 3.700 x 1.760 x 490 | 3.700 x 1.760 x 660/1.770 | 3.700 x 1.740 x 1.770 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | |||
Vết bánh xe trước | 1.400 | |||
Vết bánh xe sau | 1.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 - EURO IV | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 6.50-16/4x2R | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V- 80A | |||
Ắc quy | 12V - 90Ah | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 46.2 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 103 | 98 | 103 | 98 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 5.9 |