Đô Thành IZ150 1.49 TẤN

Đô Thành IZ150 1.49 TẤN

Đô Thành IZ150 1.49 TẤN

Xe tải Đô Thành  IZ150

  • Động Cơ: JX493ZLQ4- EURO IV
  • Dung tích xilanh: 2.771
  • Công suất 106ps
  • Momen xoắn: 260Nm
  • Tải trọng: 1.49 Tấn
  • Kích thước lọt thùng: 3700x1760x660/1780

 

  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

MÔ TẢ

DOTHANH IZ150 là phiên bản xe tải nhỏ 1.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố.

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái.

Ngoại thất
Góc lật cabin rộng dễ kiểm tra
Góc lật cabin rộng dễ kiểm tra
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tôt
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tôt
Góc mở cửa Cabin rộng thoải mái
Góc mở cửa Cabin rộng thoải mái
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Nội thất
Đồng hồ hiển thị thông tin lộ trình
Đồng hồ hiển thị thông tin lộ trình
Khoan cabin rộng với 3 ghế ngồi
Khoan cabin rộng với 3 ghế ngồi
Vô lăng gật gù
Vô lăng gật gù
Phanh Đỗ
Phanh Đỗ
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Cần số 5 số tiến 1 số lùi chuyển động mượt mà
Cần số 5 số tiến 1 số lùi chuyển động mượt mà
Hộp đựng đồ tiện dụng
Hộp đựng đồ tiện dụng
Cụm Radio và chỉnh điều hòa
Cụm Radio và chỉnh điều hòa
Hiệu suất
Lá nhíp và hệ thống trục thăng bằng
Lá nhíp và hệ thống trục thăng bằng
Hệ thống phanh tang trống
Hệ thống phanh tang trống
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Động cơ JX493ZlQ4, Công xuất cực đại 106Ps/3.400rpm
Động cơ JX493ZlQ4, Công xuất cực đại 106Ps/3.400rpm
Thông số

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL IZ150 IZ150-TL IZ150 - TMB IZ150 - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 3.990 3.990 3.990 3.990
Khối lượng hàng hóa - 1.490 1.490 1.380
Khối lượng bản thân 1.820 2.305 2.305 2.415
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 64
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 5.400 x 1.870 x 2.025 5.455 x 1.880 x 2.025 5.455 x 1.880 x 2.900 5.510 x 1.880 x 2.760
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) - 3.700 x 1.760 x 490 3.700 x 1.760 x 660/1.770 3.700 x 1.740 x 1.770
Chiều dài cơ sở 2.800
Vết bánh xe trước 1.400
Vết bánh xe sau 1.425
Khoảng sáng gầm xe 200
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 6.50-16/4x2R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V- 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 46.2
Tốc độ tối đa (km/h) 103 98 103 98
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9
Video

Sản phẩm cùng loại

img
img
img